Tên tiếng Anh các môn điền kinh
Điền kinh: Track & field
Đẩy tạ: Shot Put
Nhảy sào: Pole vault
Nhảy cao: high jump
Nhảy xa: Long jump
Nhảy tam cấp: Triple jump
Ném lao: Javelin
Ném đĩa: Discus throw
100m rào: 100mH
100m: 100mR
100m tiếp sức: 100m TS/Relay